cch (channel-check handler) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cch (channel-check handler) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cch (channel-check handler) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cch (channel-check handler).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cch (channel-check handler)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều khiển kiểm tra kênh