millilitre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millilitre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millilitre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millilitre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millilitre
Similar:
milliliter: a metric unit of volume equal to one thousandth of a liter
Synonyms: mil, ml, cubic centimeter, cubic centimetre, cc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).