two hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two hundred.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two hundred

    being ten more than one hundred ninety

    Synonyms: 200, cc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).