twoscore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twoscore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twoscore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twoscore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twoscore

    Similar:

    forty: being ten more than thirty

    Synonyms: 40, xl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).