xl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xl.

Từ điển Anh Việt

  • xl

    quá rộng (extra large)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xl

    Similar:

    forty: the cardinal number that is the product of ten and four

    Synonyms: 40

    forty: being ten more than thirty

    Synonyms: 40, twoscore