xlv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xlv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xlv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xlv.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xlv

    Similar:

    forty-five: being five more than forty

    Synonyms: 45

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).