xlviii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xlviii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xlviii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xlviii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xlviii
Similar:
forty-eight: being eight more than forty
Synonyms: 48
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).