xliv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xliv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xliv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xliv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xliv
Similar:
forty-four: being four more than forty
Synonyms: 44
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).