two cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two cycle
* kỹ thuật
động cơ hai thì
Từ liên quan
- two
- two-up
- twofer
- twould
- two-bit
- two-ply
- two-toe
- two-way
- twofold
- twosome
- two bits
- two iron
- two wire
- two-bits
- two-disc
- two-door
- two-fold
- two-lane
- two-pack
- two-part
- two-play
- two-pole
- two-port
- two-roll
- two-shot
- two-span
- two-star
- two-step
- two-time
- two-toed
- two-tone
- two-unit
- two-year
- twopence
- twopenny
- twoscore
- two cycle
- two dozen
- two pence
- two times
- two weeks
- two-baser
- two-cleft
- two-color
- two-cycle
- two-eared
- two-edged
- two-faced
- two-horse
- two-jawed