two-jawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-jawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-jawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-jawed.

Từ điển Anh Việt

  • two-jawed

    * tính từ

    hai vấu; hai mỏ hàn