two-cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-cycle.
Từ điển Anh Việt
two-cycle
* tính từ
hai kỳ; hai chu kỳ
two-cycle
* tính từ
hai kỳ; hai chu kỳ
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.