two-part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-part.

Từ điển Anh Việt

  • two-part

    * tính từ

    hai phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two-part

    Similar:

    bipartite: involving two parts or elements

    a bipartite document

    a two-way treaty

    Synonyms: two-way