bipartite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipartite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipartite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipartite.

Từ điển Anh Việt

  • bipartite

    /bai'pɑ:tait/

    * tính từ

    (thực vật học) chia đôi (lá)

    (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)

    tay đôi

  • bipartite

    hai phần, hai nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bipartite

    * kinh tế

    có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)

    song phương

    tay đôi

    * kỹ thuật

    hai bên

    toán & tin:

    hai phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bipartite

    divided into two portions almost to the base

    involving two parts or elements

    a bipartite document

    a two-way treaty

    Synonyms: two-part, two-way