bipartitely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipartitely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipartitely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipartitely.

Từ điển Anh Việt

  • bipartitely

    xem bipartite