bipartitely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bipartitely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipartitely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipartitely.
Từ điển Anh Việt
bipartitely
xem bipartite
bipartitely
xem bipartite
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.