bipartite graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipartite graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipartite graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipartite graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bipartite graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị hai nhánh