bipartite revolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipartite revolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipartite revolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipartite revolution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bipartite revolution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép quay song diện