two-party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-party.
Từ điển Anh Việt
two-party
* tính từ
có hai đảng chính
two-party system: chế độ hai đảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-party
Similar:
bipartisan: supported by both sides
a two-way treaty
Synonyms: bipartizan, two-way