two-part code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-part code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-part code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-part code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-part code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã hai phần