two-part tariff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-part tariff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-part tariff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-part tariff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-part tariff

    * kinh tế

    bảng giá hai phần

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu giá (điện) hai thành phần

    điện:

    biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)