two-step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-step.
Từ điển Anh Việt
two-step
/'tu:step/
* danh từ
điệu múa nhịp hai bốn
nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two-step
* kỹ thuật
xây dựng:
có hai bậc
có hai cấp
hóa học & vật liệu:
hai bậc
hai bước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-step
a ballroom dance in duple meter; marked by sliding steps
dance the two-step