two-step action control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-step action control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-step action control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-step action control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-step action control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh (tác động) hai vị trí