two-toe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-toe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-toe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-toe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-toe
Similar:
two-toed: having two toes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).