two-ply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-ply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-ply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-ply.
Từ điển Anh Việt
two-ply
/'tu:plai/
* tính từ
kép (áo...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-ply
having a thickness made up of two layers or strands