two-cleft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-cleft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-cleft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-cleft.
Từ điển Anh Việt
two-cleft
* tính từ
(thực vật học) xẻ đôi; tách đôi