two dozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two dozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two dozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two dozen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two dozen
Similar:
twenty-four: the cardinal number that is the sum of twenty-three and one
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- two
- two-up
- twofer
- twould
- two-bit
- two-ply
- two-toe
- two-way
- twofold
- twosome
- two bits
- two iron
- two wire
- two-bits
- two-disc
- two-door
- two-fold
- two-lane
- two-pack
- two-part
- two-play
- two-pole
- two-port
- two-roll
- two-shot
- two-span
- two-star
- two-step
- two-time
- two-toed
- two-tone
- two-unit
- two-year
- twopence
- twopenny
- twoscore
- two cycle
- two dozen
- two pence
- two times
- two weeks
- two-baser
- two-cleft
- two-color
- two-cycle
- two-eared
- two-edged
- two-faced
- two-horse
- two-jawed