xxiv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xxiv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxiv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxiv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xxiv
Similar:
twenty-four: the cardinal number that is the sum of twenty-three and one
twenty-four: being four more than twenty
Synonyms: 24
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).