twofer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twofer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twofer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twofer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twofer

    * kinh tế

    hai món tính giá một

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twofer

    an offer of two for the price of one

    a coupon that allows the holder to purchase two items (as two tickets to a play) for the price of one