two nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two.

Từ điển Anh Việt

  • two

    /tu:/

    * tính từ

    hai, đôi

    he is two: nó lên hai

    * danh từ

    số hai

    đôi, cặp

    in twos; two and two; two by two: từng đôi một, từng cặp một

    one or two: một vài

    quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)

    in two twos

    trong nháy mắt, chỉ trong một loáng

    to put two and two together

    (xem) put

  • two

    hai (2); một cặp, một đôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một cặp, một đôi

    số hai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two

    the cardinal number that is the sum of one and one or a numeral representing this number

    Synonyms: 2, II, deuce

    being one more than one

    he received two messages

    Synonyms: 2, ii

    Similar:

    deuce: one of the four playing cards in a deck that have two spots