twopenny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twopenny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twopenny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twopenny.
Từ điển Anh Việt
twopenny
/'tʌpni/
* tính từ
giá hai xu (Anh)
rẻ tiền
* danh từ
(sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền
(từ lóng) cái đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twopenny
Similar:
sixpenny: of trifling worth
Synonyms: threepenny, tuppeny, two-a-penny, twopenny-halfpenny