tuppeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuppeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuppeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuppeny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tuppeny
Similar:
sixpenny: of trifling worth
Synonyms: threepenny, twopenny, two-a-penny, twopenny-halfpenny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).