two times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two times.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two times

    Similar:

    twofold: by a factor of two

    the price increased twofold last year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).