two-year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two-year

    Similar:

    biennial: having a life cycle lasting two seasons

    a biennial life cycle

    parsnips and carrots are biennial plants often grown as annuals

    Antonyms: annual

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).