biennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biennial.
Từ điển Anh Việt
biennial
/bai'eniəl/
* tính từ
lâu hai năm
hai năm một lần
* danh từ
cây hai năm
biennial
hai năm một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biennial
* kỹ thuật
toán & tin:
hai năm một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biennial
(botany) a plant having a life cycle that normally takes two seasons from germination to death to complete; flowering biennials usually bloom and fruit in the second season
having a life cycle lasting two seasons
a biennial life cycle
parsnips and carrots are biennial plants often grown as annuals
Synonyms: two-year
Antonyms: annual
occurring every second year
they met at biennial conventions
Synonyms: biyearly