biyearly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biyearly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biyearly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biyearly.
Từ điển Anh Việt
biyearly
* tính từ, adv
hai năm một lần
hai lần một năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biyearly
Similar:
biennial: occurring every second year
they met at biennial conventions
semiannual: occurring or payable twice each year
Synonyms: biannual, half-yearly
biennially: every two years
this festival takes places biennially
semiannually: twice a year