biannual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biannual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biannual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biannual.
Từ điển Anh Việt
biannual
/bai'ænjuəl/
* tính từ
một năm hai lần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biannual
* kỹ thuật
toán & tin:
nửa năm
cơ khí & công trình:
một năm hai lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biannual
Similar:
semiannual: occurring or payable twice each year
Synonyms: biyearly, half-yearly