semiannual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semiannual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiannual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiannual.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semiannual
occurring or payable twice each year
Synonyms: biannual, biyearly, half-yearly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).