two pence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two pence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two pence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two pence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two pence
* kinh tế
hai xu
Từ liên quan
- two
- two-up
- twofer
- twould
- two-bit
- two-ply
- two-toe
- two-way
- twofold
- twosome
- two bits
- two iron
- two wire
- two-bits
- two-disc
- two-door
- two-fold
- two-lane
- two-pack
- two-part
- two-play
- two-pole
- two-port
- two-roll
- two-shot
- two-span
- two-star
- two-step
- two-time
- two-toed
- two-tone
- two-unit
- two-year
- twopence
- twopenny
- twoscore
- two cycle
- two dozen
- two pence
- two times
- two weeks
- two-baser
- two-cleft
- two-color
- two-cycle
- two-eared
- two-edged
- two-faced
- two-horse
- two-jawed