two-play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-play.
Từ điển Anh Việt
two-play
* tính từ
kép (áo...); hai lớp
dệt sợi đôi