two-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-shot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-shot

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cảnh chụp hai