two bits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two bits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two bits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two bits.
Từ điển Anh Việt
two bits
* danh từ
hai mươi nhăm xu
Từ liên quan
- two
- two-up
- twofer
- twould
- two-bit
- two-ply
- two-toe
- two-way
- twofold
- twosome
- two bits
- two iron
- two wire
- two-bits
- two-disc
- two-door
- two-fold
- two-lane
- two-pack
- two-part
- two-play
- two-pole
- two-port
- two-roll
- two-shot
- two-span
- two-star
- two-step
- two-time
- two-toed
- two-tone
- two-unit
- two-year
- twopence
- twopenny
- twoscore
- two cycle
- two dozen
- two pence
- two times
- two weeks
- two-baser
- two-cleft
- two-color
- two-cycle
- two-eared
- two-edged
- two-faced
- two-horse
- two-jawed