2 là gì?

2 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 2

    Similar:

    two: the cardinal number that is the sum of one and one or a numeral representing this number

    Synonyms: II, deuce

    two: being one more than one

    he received two messages

    Synonyms: ii

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).