25 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
25 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 25 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 25.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
25
Similar:
twenty-five: the cardinal number that is the sum of twenty-four and one
Synonyms: XXV
twenty-five: being five more than twenty
Synonyms: xxv
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).