2 chronicles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
2 chronicles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 chronicles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2 chronicles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
2 chronicles
Similar:
ii chronicles: the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- 2
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 2d
- 200
- 2nd
- 20th
- 21st
- 22nd
- 23rd
- 24/7
- 24th
- 25th
- 26th
- 27th
- 28th
- 29th
- 20/20
- 200th
- 2 kings
- 2 esdras
- 2 samuel
- 2-hitter
- 2d image
- 2 maccabees
- 2 chronicles
- 2-way device
- 2-dimensional
- 22-karat gold
- 24-karat gold
- 2nd lieutenant
- 24-hour interval
- 2d configuration
- 2d (two dimension)
- 2-hydroxybenzoic acid
- 2-methylpropenoic acid
- 2-post ramp/4-post ramp
- 2d module = two-dimensional module