2 chronicles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

2 chronicles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 chronicles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2 chronicles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 2 chronicles

    Similar:

    ii chronicles: the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).