2 kings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

2 kings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 kings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2 kings.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 2 kings

    Similar:

    ii kings: the second of two Old Testament books telling the histories of the kings of Judah and Israel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).