2 kings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
2 kings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 kings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2 kings.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
2 kings
Similar:
ii kings: the second of two Old Testament books telling the histories of the kings of Judah and Israel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- 2
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 2d
- 200
- 2nd
- 20th
- 21st
- 22nd
- 23rd
- 24/7
- 24th
- 25th
- 26th
- 27th
- 28th
- 29th
- 20/20
- 200th
- 2 kings
- 2 esdras
- 2 samuel
- 2-hitter
- 2d image
- 2 maccabees
- 2 chronicles
- 2-way device
- 2-dimensional
- 22-karat gold
- 24-karat gold
- 2nd lieutenant
- 24-hour interval
- 2d configuration
- 2d (two dimension)
- 2-hydroxybenzoic acid
- 2-methylpropenoic acid
- 2-post ramp/4-post ramp
- 2d module = two-dimensional module