2 esdras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
2 esdras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 esdras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2 esdras.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
2 esdras
Similar:
ii esdras: an Apocryphal book of angelic revelations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- 2
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 2d
- 200
- 2nd
- 20th
- 21st
- 22nd
- 23rd
- 24/7
- 24th
- 25th
- 26th
- 27th
- 28th
- 29th
- 20/20
- 200th
- 2 kings
- 2 esdras
- 2 samuel
- 2-hitter
- 2d image
- 2 maccabees
- 2 chronicles
- 2-way device
- 2-dimensional
- 22-karat gold
- 24-karat gold
- 2nd lieutenant
- 24-hour interval
- 2d configuration
- 2d (two dimension)
- 2-hydroxybenzoic acid
- 2-methylpropenoic acid
- 2-post ramp/4-post ramp
- 2d module = two-dimensional module