2 esdras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

2 esdras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2 esdras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2 esdras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 2 esdras

    Similar:

    ii esdras: an Apocryphal book of angelic revelations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).