20/20 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

20/20 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 20/20 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 20/20.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 20/20

    Similar:

    twenty-twenty: normal visual acuity, as measured by the ability to read charts at a distance of 20 feet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).