24-karat gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

24-karat gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 24-karat gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 24-karat gold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 24-karat gold

    100 per cent gold

    Synonyms: pure gold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).