pure gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure gold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pure gold

    * kinh tế

    vàng ròng, vàng 24 ca-ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet