pure absence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pure absence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure absence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure absence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pure absence

    an absence seizure without other complications; followed by 3-per-sec brainwave spikes

    Synonyms: simple absence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).