pure absence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pure absence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure absence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure absence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pure absence
an absence seizure without other complications; followed by 3-per-sec brainwave spikes
Synonyms: simple absence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pure
- puree
- purely
- pure air
- pure bar
- pure ice
- purebred
- pureness
- pure area
- pure code
- pure form
- pure gold
- pure iron
- pure lime
- pure line
- pure play
- pure tone
- pureblood
- pure jelly
- pure shear
- pure sound
- pure state
- pure water
- pure benzol
- pure copper
- pure growth
- pure gypsum
- pure profit
- pure signal
- pure silver
- pure stress
- pure-minded
- pureblooded
- pure absence
- pure alcohol
- pure asphalt
- pure bending
- pure capital
- pure flexion
- pure premium
- pure science
- pure torsion
- pure variety
- pure-blooded
- pure cyclitis
- pure interest
- pure monopoly
- pure research
- pure spectrum
- pure strategy