pure-blooded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pure-blooded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure-blooded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure-blooded.
Từ điển Anh Việt
pure-blooded
/'pjuə'blʌdid/
* tính từ
(động vật học) thuần chủng